• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rụng lông, sự thay lông===== ::bird in the moult ::chim đang thay lông ===Động từ .moult=== =====R...)
    So với sau →

    20:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rụng lông, sự thay lông
    bird in the moult
    chim đang thay lông

    Động từ .moult

    Rụng lông, thay lông (chim)

    Oxford

    V. & n.

    (US molt)
    V.
    Intr. shed feathers, hair, a shell,etc., in the process of renewing plumage, a coat, etc.
    Tr.(of an animal) shed (feathers, hair, etc.).
    N. the act or aninstance of moulting (is in moult once a year).
    Moulter n.[ME moute f. OE mutian (unrecorded) f. L mutare change: -l-after fault etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X