• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều platypuses=== =====(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi b...)
    So với sau →

    20:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều platypuses

    (động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)

    Oxford

    N.

    An Australian aquatic egg-laying mammal, Ornithorhynchusanatinus, having a pliable ducklike bill, webbed feet, and sleekgrey fur. Also called DUCKBILL.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X