-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sản phẩm ngưng===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất n...)
So với sau →20:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nước ngưng
- condensate line
- ống nước ngưng
- condensate pump
- bơm nước ngưng
- condensate pump
- bơm lỏng ngưng [nước ngưng]
- condensate pump
- máy bơm nước ngưng
- condensate return
- đường về nước ngưng
- condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng (tụ)
- dry condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng khô
- excess condensate
- lượng nước ngưng thừa
- wet condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng ướt
phần ngưng
- condensate cooling
- làm lạnh phần ngưng
- condensate drain
- sự xả phần ngưng
- condensate film
- mạng phần ngưng
- condensate header
- ống góp phần ngưng
- condensate line
- ống dẫn phần ngưng
- condensate motion
- di chuyển phần ngưng
- condensate pipe
- ống dẫn phần ngưng
- condensate pump
- bơm phần ngưng
- condensate pump
- máy bơm phần ngưng
- condensate receiver
- bình chứa phần ngưng
- condensate return
- hồi phần ngưng
- condensate temperature
- nhiệt độ phần ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
- condensate trap
- bẫy phần ngưng
- condensate tray
- khay phần ngưng
- gas condensate
- phần ngưng tụ của khí
- refrigerant condensate
- phần ngưng môi chất lạnh
- retrograde condensate
- phần ngưng thoái hồi
- waste condensate pump
- máy bơm phần ngưng chất thải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ