-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Sad, sorrowful, ...)
So với sau →20:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ