• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất chuyển thể sữa===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất nhũ hóa===== ...)
    So với sau →

    20:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất chuyển thể sữa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhũ hóa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất tạo nhũ tương
    thiết bị tạo nhũ tương

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any substance that stabilizes an emulsion, esp. a foodadditive used to stabilize processed foods.
    An apparatus usedfor producing an emulsion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X