• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh sưng bạch hạch===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạch xoài===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    20:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh sưng bạch hạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hạch xoài

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) a swollen inflamed lymph node in the armpit orgroin. [med.L bubo -onis swelling f. Gk boubon groin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X