• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) gà nước===== =====Tiếng kêu của gà nước===== ===Nội động từ=== =====Kêu (gà nước); kê...)
    So với sau →

    21:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) gà nước
    Tiếng kêu của gà nước

    Nội động từ

    Kêu (gà nước); kêu như gà nước

    Oxford

    N.

    Any rail (see RAIL(3)), esp. a corncrake.
    The cry of acorncrake. [ME f. ON kr ka (imit.): cf. CROAK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X