-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc===== ::traitorous conduct ::tính cách phản bội =...)
So với sau →21:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Treacherous, perfidious, seditious, subversive,insurrectionist, renegade, insurgent, disloyal, deceitful,untrue, unfaithful, faithless; treasonable, Colloqdouble-crossing, double-dealing, two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ