• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai===== =====Làm thoả mãn (sự thèm khát....)
    So với sau →

    21:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
    Làm thoả mãn (sự thèm khát...)

    Oxford

    V.tr.

    Calm or soothe (a person, pain, etc.).
    Appease orrelieve (an appetite or desire).
    Assuagement n. assuager n.[ME f. OF as(s)ouagier ult. f. L suavis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X