• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tử===== =====Vật nhỏ xíu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) archaic 1 a skeleton.===== =====An e...)
    So với sau →

    21:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tử
    Vật nhỏ xíu

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) archaic 1 a skeleton.
    An emaciated body.[ANATOMY taken as an atomy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X