-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lặng yên, lặng thinh===== ::to be mum ::lặng thinh, không nói gì ===Thán từ=== =====Lặng yên, lặng thin...)
So với sau →21:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Silent, mute, close-mouthed, quiet, tight-lipped: Sheswore she would keep mum about where the money was hidden.
Mum's the word. Don't tell a soul, Keep silent, Keepsecret, Keep quiet, Keep (something) to oneself, Keep(something) under one's hat, Say nothing, Tell no-one, Playdumb: He told who stole the bell, but mum's the word.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ