• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng nói lầm bầm===== ===Động từ=== =====Nói lầm bầm===== =====Nhai trệu trạo===== ==Từ điển đồng ngh...)
    So với sau →

    21:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. & tr. speak or utter indistinctly.
    Tr.bite or chew with or as with toothless gums.
    N. an indistinctutterance.
    Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X