• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác plenteous ===Tính từ=== =====Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng A...)
    So với sau →

    21:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác plenteous

    Tính từ

    Sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ample, abundant, profuse, copious, lavish, plenteous,bountiful, generous, bounteous: We found a plentiful supply offood in the markets.
    Fertile, fruitful, productive, bumper,luxuriant, thriving, prolific: We thanked the Lord for aplentiful harvest.

    Oxford

    Adj.

    Abundant, copious.
    Plentifully adv. plentifulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X