• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa===== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tâ...)
    So với sau →

    21:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa

    Danh từ

    ( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ

    Oxford

    N.

    Esp. Brit. the stalks and leaves of potatoes, turnips,etc. [perh. = SHOW n.]

    Tham khảo chung

    • shaw : National Weather Service
    • shaw : Corporateinformation
    • shaw : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X