• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tranquilliser ::'tr“–kwilaiz” ::danh từ =====Thuốc an thần===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.==...)
    So với sau →

    21:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquilliser

    'tr“–kwilaiz”
    danh từ
    Thuốc an thần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bromide, barbiturate, opiate, sedative, anti-psychotic,anti-anxiety drug, Slang downer, red: She had been prescribedtranquillizers, and developed severe side-effects.

    Oxford

    N.

    (US tranquilizer, -iser) a drug used to diminish anxiety.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X