• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) hai mảnh vỏ===== =====Hai van===== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ=====...)
    So với sau →

    21:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hai mảnh vỏ
    Hai van

    Danh từ

    (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hai van

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hai vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    van đôi

    Oxford

    N. & adj.

    N. any of a group of aquatic molluscs of the classBivalvia, with laterally compressed bodies enclosed within twohinged shells, e.g. oysters, mussels, etc.
    Adj.
    With ahinged double shell.
    Biol. having two valves, e.g. of apea-pod.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X