• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tsarevitch Xem tsarevitch ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also czarevich) hist. the eldest son of an emperor ofRussia. ...)
    So với sau →

    21:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tsarevitch

    Xem tsarevitch

    Oxford

    N.

    (also czarevich) hist. the eldest son of an emperor ofRussia. [Russ. tsarevich son of a tsar]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X