• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sylviculture ===Danh từ=== =====Lâm học; lâm nghiệp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also sylviculture) the gro...)
    So với sau →

    21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sylviculture

    Danh từ

    Lâm học; lâm nghiệp

    Oxford

    N.

    (also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.
    Silvicultural adj. silviculturist n. [Ff. L silva a wood + F culture CULTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X