• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản===== =====Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự....)
    So với sau →

    21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

    Oxford

    V.tr.

    Hist. subject to attainder.
    A (of disease etc.)strike, affect. b taint. [ME f. obs. attaint (adj.) f. OFataint, ateint past part. formed as ATTAIN: confused in meaningwith TAINT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X