• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường===== =====Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường===...)
    So với sau →

    22:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
    Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường

    Oxford

    N.

    Muskets, or soldiers armed with muskets, referred tocollectively.
    The knowledge of handling muskets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X