• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngạc nhiên===== ::to be filled (struck) with astonishment ::hết sức ngạc nhiên ==Từ điển ...)
    So với sau →

    22:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên
    to be filled (struck) with astonishment
    hết sức ngạc nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Amazement, surprise, shock, stupefaction, wonder,wonderment: I'll never forget that look of astonishment on hisface when he learned he had won.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X