• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ===== ::a simian movement ::một động tác như k...)
    So với sau →

    22:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ
    a simian movement
    một động tác như khỉ

    Danh từ

    Con khỉ, khỉ không đuôi

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or concerning the anthropoid apes.
    Like an ape or monkey (a simian walk).
    N. an ape or monkey.[L simia ape, perh. f. L simus f. Gk simos flat-nosed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X