• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem moustache ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) (often in pl.) archaic a moustache.===== =====Mustachioed adj. [Sp. m...)
    So với sau →

    22:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem moustache

    Oxford

    N.

    (pl. -os) (often in pl.) archaic a moustache.
    Mustachioed adj. [Sp. mostacho & It. mostaccio (asMOUSTACHE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X