• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái ca vát===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A scarf worn by men inside an open-necked shirt.===== =====Hist.a necktie.==...)
    So với sau →

    22:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ca vát

    Oxford

    N.

    A scarf worn by men inside an open-necked shirt.
    Hist.a necktie.
    Cravatted adj. [F cravate f. G Krawat, Kroat f.Serbo-Croatian Hrvat Croat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X