• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An evergreen shrub of the genus Myrtus w...)
    So với sau →

    22:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)

    Oxford

    N.

    An evergreen shrub of the genus Myrtus with aromaticfoliage and white flowers, esp. M. communis, bearingpurple-black ovoid berries.
    US = PERIWINKLE(1). [ME f. med.Lmyrtilla, -us dimin. of L myrta, myrtus f. Gk murtos]

    Tham khảo chung

    • myrtle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X