• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ...)
    So với sau →

    22:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu

    Oxford

    N.

    An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.
    Mythomaniac n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X