• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nankin ===Danh từ=== =====Vải trúc bâu Nam kinh===== =====( số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh===== =====Màu vàng nh...)
    So với sau →

    22:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác nankin

    Danh từ

    Vải trúc bâu Nam kinh
    ( số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    A yellowish cotton cloth.
    A yellowish buff colour.
    (in pl.) trousers of nankeen. [Nankin(g) in China, where orig.made]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X