-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm khiếp sợ, làm kinh khiếp===== =====Làm kinh tởm, làm khó chịu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiến...)
So với sau →22:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Terrify, frighten, scare, alarm, intimidate, panic, scareor frighten to death, petrify, Colloq scare or frighten theliving daylights out of, scare stiff, make (someone's) hairstand on end, make (someone's or the) blood run cold, curl(someone's) hair, scare the pants off: I was horrified to seethe attack dogs racing towards me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ