• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Hạ sĩ quan ( non-commissioned officer)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Non-commissioned officer.===== == Th...)
    So với sau →

    23:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Hạ sĩ quan ( non-commissioned officer)

    Oxford

    Abbr.

    Non-commissioned officer.

    Tham khảo chung

    • nco : National Weather Service
    • nco : amsglossary
    • nco : Corporateinformation
    • nco : Chlorine Online
    • nco : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X