• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tự mãn===== =====Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tự m...)
    So với sau →

    23:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự mãn
    Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tự mãn

    Oxford

    Adj.

    Smugly self-satisfied.
    Calmly content. °Oftenconfused with complaisant.
    Complacently adv. [L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X