• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều stases=== =====(y học) sự ứ (máu, sữa...)===== =====Tình trạng cân bằng, ngưng trệ===== == Từ điển Y h...)
    So với sau →

    00:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stases

    (y học) sự ứ (máu, sữa...)
    Tình trạng cân bằng, ngưng trệ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hậu tố chỉ ngưng dòng chảy một chất lỏng, ứ đọng

    Oxford

    N.

    (pl. stases) 1 inactivity; stagnation; a state ofequilibrium.
    A stoppage of circulation of any of the bodyfluids. [mod.L f. Gk f. sta- STAND]

    Tham khảo chung

    • stasis : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X