• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Về đêm, đêm đêm===== =====(thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm===== ===Phó từ=== =====Về đêm, đêm đêm...)
    So với sau →

    00:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về đêm, đêm đêm
    (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm

    Phó từ

    Về đêm, đêm đêm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Every night, each night, each and every night, nightafter night: The watchman does his nightly rounds.
    Night-time, nocturnal, bedtime: A nightly glass of warm milkpromotes sound sleep.
    Adv.
    Every night, each night, nights, after dark, aftersunset; nocturnally: The bird sings nightly outside my window.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Happening, done, or existing in thenight.
    Recurring every night.
    Adv. every night. [OEnihtlic (as NIGHT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X