• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite===== =====Người làm chủ ngựa đua===== ==Từ điển O...)
    So với sau →

    00:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
    Người làm chủ ngựa đua

    Oxford

    N.

    (pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X