-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)===== ::to be overwhelmed with [[inquir...)
So với sau →00:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Overpower, overcome, overtax, devastate, stagger, crush,defeat, destroy, subdue, suppress, quash, quell, conquer, beat,bring down, prostrate, weigh down, oppress: Overwhelmed bygrief, she dissolved into tears.
Inundate, overcome, engulf,submerge, flood (over); deluge, swamp, bury, immerse: A feelingof terror suddenly overwhelmed me as I watched my safety ropefray and break. In only a few hours the rising waters hadcompletely overwhelmed the house. 3 overcome, stagger, astound,astonish, dumbfound or dumfound, shock, stun, bewilder, confuse,confound, nonplus, surprise, take aback, Colloq bowl over, knockoff one's feet or pins, blow one's mind, discombobulate, Britknock for six: We were overwhelmed by the friendly receptionthat awaited our return.
Tham khảo chung
- overwhelm : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ