-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xuất sắc, ưu tú===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tuyệt hảo===== ==Từ điển đồn...)
So với sau →01:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Superb, outstanding, exceptional, superior, matchless,peerless, unequalled, without equal, nonpareil, supreme,superlative, sterling, capital, first-class, first-rate, prime,choice, select, distinguished, noteworthy, notable, worthy, thebest, tiptop, admirable, splendid, remarkable, marvellous,extraordinary, Colloq A-1 or A-one, great, smashing, super,terrific, fantastic, Brit magic, Dialectal champion,Old-fashioned top-hole, ripping, tickety-boo, US A number 1,major, Australian bonzer, Slang cool, ripsnorting: Thank youfor an excellent dinner. He is an excellent pianist.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ