• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nosey ===Tính từ=== =====Có mũi to===== =====Thính mũi (đối với mùi thối)===== =====(từ lóng) hay sục sạo, t...)
    So với sau →

    01:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác nosey

    Tính từ

    Có mũi to
    Thính mũi (đối với mùi thối)
    (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
    Nosy Parker
    người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nosey, curious, inquisitive, prying, meddlesome, spying,peeping, eavesdropping, Colloq snooping, snoopy: Mind your ownbusiness and dont be so nosy.

    Oxford

    Adj. & n.

    (also nosey)
    Adj. (nosier, nosiest) 1 colloq.inquisitve, prying.
    Having a large nose.
    Having adistinctive (good or bad) smell.
    N. (pl. -ies) a personwith a large nose.
    Nosy Parker esp. Brit. colloq. abusybody.
    Nosily adv. nosiness n.

    Tham khảo chung

    • nosy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X