• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm===== =====Sự nói dối, s...)
    So với sau →

    07:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm
    Sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lie, fib, prevarication, untruth, fabrication, misstatement,fiction, (fairy) tale, story, distortion, Colloq cock-and-bullstory, Slang Brit load of codswallop: That was a completefalsehood about the goings-on in the attic, wasn't it?

    Oxford

    N.

    The state of being false, esp. untrue.
    A false oruntrue thing.
    A the act of lying. b a lie or lies.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X