• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) chữ thương tích (thuốc)===== ===Danh từ=== =====Thuốc chữa tương tích===== == Từ điển Y học== ===Ng...)
    So với sau →

    01:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) chữ thương tích (thuốc)

    Danh từ

    Thuốc chữa tương tích

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chữa thương
    tác nhân chữa thương

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. useful or used for the healing of wounds.
    N. (pl. -ies) a vulnerary drug, plant, etc. [L vulnerariusf. vulnus: see VULNERABLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X