• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng trần truồng, sự trần trụi===== =====(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    01:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng trần truồng, sự trần trụi
    (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân

    Oxford

    N.

    The state of being nude; nakedness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X