• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fascicule ::f”'sikjul”s ::danh từ =====(thực vật học) bó, chùm===== =====Tập (sách)===== == Từ điển Kỹ...)
    So với sau →

    01:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác fascicule

    f”'sikjul”s
    danh từ
    (thực vật học) bó, chùm
    Tập (sách)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chùm

    Oxford

    N.

    (also fascicule) a separately published instalment of abook, usu. not complete in itself.
    A bunch or bundle.
    (also fasciculus) Anat. a bundle of fibres.
    Fascicled adj.fascicular adj. fasciculate adj. fasciculation n. [Lfasciculus bundle, dimin. of fascis: see FASCES]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X