• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quăn, xoăn===== =====Giòn===== =====Hoạt bát, nhanh nhẹn===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(crispier, crispiest...)
    So với sau →

    01:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoăn
    Giòn
    Hoạt bát, nhanh nhẹn

    Oxford

    Adj.

    (crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.
    Curly.
    Brisk.
    Crispiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X