• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng đái dầm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chứng đái dầm===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    02:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng đái dầm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng đái dầm

    Oxford

    N.

    Med. involuntary urination.
    Enuretic adj. & n. [mod.Lf. Gk enoureo urinate in (as EN-(2), ouron urine)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X