• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác avoset ===Danh từ=== =====(động vật học) chim mỏ cứng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any wading bird of t...)
    So với sau →

    02:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác avoset

    Danh từ

    (động vật học) chim mỏ cứng

    Oxford

    N.

    Any wading bird of the genus Recurvirostra with long legsand a long slender upward-curved bill and usu. black and whiteplumage. [F avocette f. It. avosetta]

    Tham khảo chung

    • avocet : National Weather Service
    • avocet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X