• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính nhiều âm===== =====(âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình ...)
    So với sau →

    03:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhiều âm
    (âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 Mus. a polyphonic style in musicalcomposition; counterpoint. b a composition written in thisstyle.
    Philol. the symbolization of different vocal sounds bythe same letter or character.
    Polyphonous adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X