• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nhổ trại, rút trại===== =====Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa ...)
    So với sau →

    03:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhổ trại, rút trại
    Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuồn

    Oxford

    V.intr.

    Break up or leave a camp.
    Depart suddenly;abscond.
    Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X