• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sợ hãi, nỗi kính sợ===== ::to stand in awe of somebody ::kính sợ ai ::to keep [[(hold)]...)
    So với sau →

    03:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ hãi, nỗi kính sợ
    to stand in awe of somebody
    kính sợ ai
    to keep (hold) somebody in awe
    làm cho ai kính sợ
    to be struck with awe
    sợ hãi

    Ngoại động từ

    Làm sợ hãi, làm kính sợ

    Oxford

    N. & v.

    N. reverential fear or wonder (stand in awe of).
    V.tr. inspire with awe.
    Awe-inspiring causing awe or wonder;amazing, magnificent. [ME age f. ON agi f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • awe : National Weather Service
    • awe : Corporateinformation
    • awe : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X