• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Bot. an inflorescence in which the primary ax...)
    So với sau →

    03:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)

    Oxford

    N.

    Bot. an inflorescence in which the primary axis bears asingle terminal flower that develops first, the system beingcontinued by the axes of secondary and higher orders each with aflower (cf. RACEME).
    Cymose adj. [F, var. of cime summit,ult. f. Gk kuma wave]

    Tham khảo chung

    • cyme : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X