-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thẩm vấn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestim...)
So với sau →03:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Tham khảo chung
- cross-examine : National Weather Service
- cross-examine : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
