• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác Czekh ===Tính từ=== =====(thuộc) Séc===== ===Danh từ=== =====Người Séc===== =====Tiếng Séc===== ==Từ điển Oxf...)
    So với sau →

    04:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Czekh

    Tính từ

    (thuộc) Séc

    Danh từ

    Người Séc
    Tiếng Séc

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A native or national of Czechoslovakia,including Bohemia, Moravia, and Slovakia (cf. SLOVAK).
    Oneof the two official languages of Czechoslovakia (cf. SLOVAK).
    Adj. of or relating to Czechoslovakia or its people orlanguage. [Pol. spelling of Bohemian Cech]

    Tham khảo chung

    • czech : National Weather Service
    • czech : Corporateinformation
    • czech : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X