• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A ...)
    So với sau →

    05:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

    Oxford

    N.

    A dog of a short-legged long-bodied breed.
    This breed.[G, = badger-dog]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X